Giá cà phê trong nước
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
---|
FOB (HCM) | 1,726 | Trừ lùi: -60 |
Đắk Lắk | 38,600 | +100 |
Lâm Đồng | 37,900 | 0 |
Gia Lai | 38,400 | 0 |
Đắk Nông | 38,600 | 0 |
Hồ tiêu | 161,000 | +1000 |
Tỷ giá USD/VND | 22,260 | 0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | HĐ mở |
---|
09/16 | 1786 | -3 | -0.17 % | 8415 | 1795 | 1776 | 1780 | — |
11/16 | 1817 | -6 | -0.33 % | 11577 | 1831 | 1810 | 1818 | — |
01/16 | 1841 | -3 | -0.16 % | 4131 | 1852 | 1831 | 1843 | — |
03/17 | 1854 | -3 | -0.16 % | 243 | 1866 | 1849 | 1849 | — |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn | Giá | Thay đổi | % thay đổi | Khối lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | HĐ mở |
---|
09/16 | 138.8 | +0.15 | +0.47 % | 6248 | 139.9 | 137.45 | 138.45 | — |
12/16 | 141.6 | +0.18 | +0.11 % | 21633 | 143 | 140.45 | 141.6 | — |
03/16 | 144.8 | +0.25 | +0.17 % | 7953 | 146.05 | 143.65 | 144.85 | — |
05/17 | 146.75 | +0.35 | +0.24 % | 3767 | 147.9 | 145.55 | 146.7 | — |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb |
>> Xem giá cà phê hôm nay cập nhật
0 nhận xét:
Đăng nhận xét